VN520


              

素油

Phiên âm : sù yóu.

Hán Việt : tố du .

Thuần Việt : dầu thực vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dầu thực vật. 指食用的植物油. 有的地區叫清油.


Xem tất cả...