VN520


              

素女弦

Phiên âm : sù nǚ xuán.

Hán Việt : tố nữ huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相傳古代素女撥五十弦瑟而歌, 太帝聞之, 悲不自抑, 遂破瑟為二十五弦。見《史記.卷二八.封禪書》。後以素女弦比喻淒美悲愴的曲調。宋.楊億〈無題〉詩三首之三:「嫦娥桂獨成幽恨, 素女弦多有剩悲。」


Xem tất cả...