VN520


              

素日

Phiên âm : sù rì.

Hán Việt : tố nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他素日不愛說話, 今天一高興, 話也多起來了.


Xem tất cả...