Phiên âm : sù qì.
Hán Việt : tố khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 花哨, .
1.白色的霧氣。迷茫的白光。北魏.酈道元《水經注.河水注》:「其中水流交衝, 素氣雲浮。」2.淡雅素淨。如:「你這身素氣的打扮好像少了點年輕活潑的朝氣。」