Phiên âm : hú hu tū tu.
Hán Việt : hồ hồ đồ đồ.
Thuần Việt : mơ hồ; hồ đồ; ngớ ngẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mơ hồ; hồ đồ; ngớ ngẩn无感觉的,麻木的或茫然的状态的,一夜没有安稳睡觉,又是一天辛勤工作,这时昏昏欲睡、糊糊涂涂的了