Phiên âm : hú tú zhàng.
Hán Việt : hồ đồ trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內容混雜不清的帳目。比喻關係混亂、弄不清楚的事物。《文明小史》第三三回:「將來一筆糊塗帳, 上司查問下司, 怕不把馮家放火罪名也坐在他們身上?」