Phiên âm : jīng hàn duǎn xiǎo.
Hán Việt : tinh hãn đoản tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容人身材矮小, 精明強悍。宋.葉紹翁《四朝聞見錄.戊集.畢再遇》:「淳熙間, 以勇名于軍, 精悍短小, 蓋驍將也。」也作「短小精悍」、「矮小精悍」。2.比喻文章或發言短而有力。如:「他的演說精悍短小, 頗具說服力。」也作「短小精悍」。