VN520


              

精密度

Phiên âm : jīng mì dù.

Hán Việt : tinh mật độ.

Thuần Việt : độ chính xác; tính chính xác; độ tinh vi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ chính xác; tính chính xác; độ tinh vi
要求所加工的零件的尺寸达到的准确程度,也就是容许误差的大小,容许误差大的精密度低,容许误差小的精密度高简称精度


Xem tất cả...