VN520


              

精制

Phiên âm : jīng zhì.

Hán Việt : tinh chế.

Thuần Việt : tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong
在粗制品上加工;精工制造
jīngzhìpǐn.
hàng tinh chế.


Xem tất cả...