Phiên âm : jīng zhì.
Hán Việt : tinh chế.
Thuần Việt : tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong在粗制品上加工;精工制造jīngzhìpǐn.hàng tinh chế.