Phiên âm : jīng tōng.
Hán Việt : tinh thông.
Thuần Việt : tinh thông; thông thạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 略懂, .
tinh thông; thông thạo对一种学问技术或业务有深刻的研究和透彻的了解jīngtōng yìlǐ.tinh thông y thuật.