Phiên âm : jīng zhǔn.
Hán Việt : tinh chuẩn.
Thuần Việt : Vô cùng chính xác; chuẩn xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vô cùng chính xác; chuẩn xácCǐ xiàng xīn jìshù de jīngzhǔn lìng rén tànwéiguānzhǐ. Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.