VN520


              

精准

Phiên âm : jīng zhǔn.

Hán Việt : tinh chuẩn.

Thuần Việt : Vô cùng chính xác; chuẩn xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vô cùng chính xác; chuẩn xác
Cǐ xiàng xīn jìshù de jīngzhǔn lìng rén tànwéiguānzhǐ.
Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.


Xem tất cả...