VN520


              

精神抖擻

Phiên âm : jīng shén dǒu sǒu.

Hán Việt : tinh thần đẩu tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 容光煥發, .

Trái nghĩa : 精疲力竭, 筋疲力盡, .

精神飽滿活脫。元.尚仲賢《單鞭奪槊》第二折:「你道是棈神抖擻, 又道是機謀通透。」《文明小史》第五二回:「有在那裡吸雪茄烟的, 多是精神抖擻, 沒有一個有倦容的。」


Xem tất cả...