VN520


              

精干

Phiên âm : jìng gàn.

Hán Việt : tinh can.

Thuần Việt : tháo vát; giỏi giang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháo vát; giỏi giang
精明强干
tā niánjì sūiqīng,quèshì hěn jīnggān lǎoliàn.
anh ấy tuy trẻ tuổi nhưng rất tháo vát và lão luyện.
选了些精干的小伙子做侦察员.
xuǎn le xiē jīnggān de xiǎohuǒzǐ zuò zhēncháyuán.
chọn ra những ch


Xem tất cả...