VN520


              

精华

Phiên âm : jīng huá.

Hán Việt : tinh hoa.

Thuần Việt : tinh hoa; tinh tuý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh hoa; tinh tuý
(事物)最重要最好的部分
qǔqíjīnghuá,qù qí zāopò.
chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.


Xem tất cả...