Phiên âm : jīng mì léi dá fēi jī.
Hán Việt : tinh mật lôi đạt phi cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指裝有空中早期警報及控制指揮系統的超音速偵察機。在機身裝有一個巨型雷達, 可供指揮偵察。