VN520


              

精卫

Phiên âm : jīng wèi.

Hán Việt : tinh vệ.

Thuần Việt : tinh vệ; chim tinh vệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh vệ; chim tinh vệ
古代神话中的鸟名白喙赤足,首有花纹,据说为炎帝幼女溺死海边所化因不甘白白被海水淹死,常衔木石填海亦称为"冤禽"


Xem tất cả...