VN520


              

節義廉明

Phiên âm : jié yì lián míng.

Hán Việt : tiết nghĩa liêm minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.嚴守節操, 主持正義, 為人廉潔, 明察秋毫。如:「他為官節義廉明, 深受人民愛戴。」2.戲曲劇目。《四進士》的別稱。參見「四進士」條。


Xem tất cả...