Phiên âm : jié yì lián míng.
Hán Việt : tiết nghĩa liêm minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.嚴守節操, 主持正義, 為人廉潔, 明察秋毫。如:「他為官節義廉明, 深受人民愛戴。」2.戲曲劇目。《四進士》的別稱。參見「四進士」條。