VN520


              

節節勝利

Phiên âm : jié jié shèng lì.

Hán Việt : tiết tiết thắng lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 節節敗退, 節節失利, .

不斷地戰勝。如:「援軍到達之後, 我軍士氣大增, 節節勝利。」


Xem tất cả...