VN520


              

節孝

Phiên âm : jié xiào.

Hán Việt : tiết hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有節操、有孝行的人。《儒林外史》第四七回:「明日要到王父母那裡領先嬸母舉節孝的坊牌子, 順便交個錢糧。」


Xem tất cả...