VN520


              

節流開源

Phiên âm : jié liú kāi yuán.

Hán Việt : tiết lưu khai nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「開源節流」。見「開源節流」條。


Xem tất cả...