Phiên âm : jié jiǎn lì xíng.
Hán Việt : tiết kiệm lực hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生活節約, 做事努力。《史記.卷六二.管晏傳》:「事齊靈公、莊公、景公, 以節儉力行重於齊。」也作「節儉躬行」。