VN520


              

節尚

Phiên âm : jié shàng.

Hán Việt : tiết thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

節操。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「逖性豁蕩, 不修儀檢, 年十四五猶未知書, 諸兄每憂之。然輕財好俠, 慷慨有節尚。」


Xem tất cả...