Phiên âm : jié yòng yù mín.
Hán Việt : tiết dụng dụ dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節約用度, 使百姓富裕。《荀子.富國》:「足國之道, 節用裕民, 而善臧其餘。」