VN520


              

節儀

Phiên âm : jié yí.

Hán Việt : tiết nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

節日的禮物。宋.吳自牧《夢粱錄.卷六.十一月冬至》:「最是冬至歲節, 士庶所重, 如餽送節儀, 及舉盃相慶, 祭享宗禋, 加於常節。」


Xem tất cả...