Phiên âm : suàn jiù zhàng.
Hán Việt : toán cựu trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清算總結以前的帳務、糾紛或問題。如:「我今天是來算舊帳的, 你還是乖乖的還錢吧!」、「今天該是咱們算舊帳, 了結恩怨的時候了。」也作「算舊賬」。