VN520


              

算舊帳

Phiên âm : suàn jiù zhàng.

Hán Việt : toán cựu trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清算總結以前的帳務、糾紛或問題。如:「我今天是來算舊帳的, 你還是乖乖的還錢吧!」、「今天該是咱們算舊帳, 了結恩怨的時候了。」也作「算舊賬」。


Xem tất cả...