Phiên âm : jiǎnér yán zhī.
Hán Việt : giản nhi ngôn chi.
Thuần Việt : nói ngắn gọn; nói vắn tắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói ngắn gọn; nói vắn tắt简括地说,长话短说