Phiên âm : jiǎn bǎn.
Hán Việt : giản bản.
Thuần Việt : cái phách; cái song loan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái phách; cái song loan打击乐器,用两片一尺多长的木板或竹板制成用作戏曲或道情的伴奏