Phiên âm : jiǎn míng.
Hán Việt : giản minh.
Thuần Việt : đơn giản rõ ràng; giản lược; rõ ràng dễ hiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn giản rõ ràng; giản lược; rõ ràng dễ hiểu简单明白tā de tánhuà jiǎnmíng yǒulì.anh ấy nói chuyện đơn giản rõ ràng, có sức thu hút.