Phiên âm : jiǎn jié.
Hán Việt : giản tiệp.
Thuần Việt : nói thẳng; dứt khoát; giản đơn dứt khoát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói thẳng; dứt khoát; giản đơn dứt khoát直截了当也作简截