VN520


              

立马

Phiên âm : lì mǎ.

Hán Việt : lập mã.

Thuần Việt : lập tức; ngay tức khắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lập tức; ngay tức khắc
立刻
shìqíng dǎtīng qīngchǔ le,lìmǎ gěi wǒ gè húihuà.
sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.


Xem tất cả...