Phiên âm : lì mǎ.
Hán Việt : lập mã.
Thuần Việt : lập tức; ngay tức khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập tức; ngay tức khắc立刻shìqíng dǎtīng qīngchǔ le,lìmǎ gěi wǒ gè húihuà.sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.