Phiên âm : lì xiàng.
Hán Việt : lập hạng.
Thuần Việt : đã được duyệt .
đã được duyệt (đề án, phương án, công trình...)
某项工程经有关部门批准立为建设项目
zhègè chējiān dāngnián lìxiàng,dāngnián shīgōng,dāngnián tóuchǎn.
đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào