Phiên âm : lì mén hù.
Hán Việt : lập môn hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨立組成新的單位, 如家庭、派別、公司等。《紅樓夢》第九回:「命他搬出寧府, 自去立門戶過活去了。」