VN520


              

立門戶

Phiên âm : lì mén hù.

Hán Việt : lập môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨立組成新的單位, 如家庭、派別、公司等。《紅樓夢》第九回:「命他搬出寧府, 自去立門戶過活去了。」


Xem tất cả...