Phiên âm : lì zhuī zī dì.
Hán Việt : lập chùy chi địa.
Thuần Việt : đất cắm dùi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất cắm dùi (chỉ đất hẹp)形容极小的一块地方(多用于''无立锥之地'')贫无立锥之地.pín wúlìzhūizhīdì.nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.