Phiên âm : lì sì.
Hán Việt : lập tự .
Thuần Việt : người kế thừa; lập người thừa kế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người kế thừa; lập người thừa kế. 沒有兒子的人以別人的兒子承繼;立繼承人.