VN520


              

立嗣

Phiên âm : lì sì.

Hán Việt : lập tự .

Thuần Việt : người kế thừa; lập người thừa kế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người kế thừa; lập người thừa kế. 沒有兒子的人以別人的兒子承繼;立繼承人.


Xem tất cả...