Phiên âm : wō nang qì.
Hán Việt : oa nang khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來自他人的侮辱或刁難。如:「我不想再待在這裡受他的窩囊氣了。」