Phiên âm : wō bie.
Hán Việt : oa biệt .
Thuần Việt : phiền muộn; phiền uất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiền muộn; phiền uất. 煩悶;不舒暢(多指有不如意的事情).