VN520


              

空额

Phiên âm : kòngé.

Hán Việt : không ngạch.

Thuần Việt : chỗ trống; khoảng trống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ trống; khoảng trống
空着的名额
biānzhì yǐmǎn,méiyǒu kōngé le.
biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống.


Xem tất cả...