Phiên âm : kòngé.
Hán Việt : không ngạch.
Thuần Việt : chỗ trống; khoảng trống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ trống; khoảng trống空着的名额biānzhì yǐmǎn,méiyǒu kōngé le.biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống.