Phiên âm : kòng xián.
Hán Việt : không nhàn.
Thuần Việt : nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh事情或活动停下来,有了闲暇时间děng shīfù kōngxián xiàlái,zài gēn tā tánxīn.đợi sư phụ rảnh, rồi hãy tâm sự