VN520


              

空洞

Phiên âm : kōng dòng.

Hán Việt : không đỗng.

Thuần Việt : chỗ trống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ trống
物体内部的窟窿,如铸件里的砂眼,肺结核病人肺部形成的窟窿等
没有内容或内容不切实
空洞无物.
kōngdòngwúwù.
trống rỗng không có đồ đạc gì.
空洞的说教.
kōngdòng de shuōjiào.
thuyết giáo suông.


Xem tất cả...