Phiên âm : kōng jiān qū xiàn.
Hán Việt : không gian khúc tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
數學上指處於立體空間的曲線, 非平面上的曲線, 如兩曲面相交的線便是。