Phiên âm : kōng jiān tōng xìn.
Hán Việt : không gian thông tín.
Thuần Việt : liên lạc trên vũ trụ .
liên lạc trên vũ trụ (sự liên lạc thông tin giữa các vệ tinh với nhau hay sự liên lạc thông tin giữa các trạm không gian...)
以人造卫星、宇宙飞船或星体为对象的无线电通信包括卫星通信、空间站与地面站的通信以及空间站之间的 通信等