VN520


              

空中楼阁

Phiên âm : kōng zhòng lóu gé.

Hán Việt : không trung lâu các.

Thuần Việt : lâu đài trên không; lâu đài xây trên cát; ảo tưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lâu đài trên không; lâu đài xây trên cát; ảo tưởng (ví với những kế hoạch, những lý luận xa rời thực tế)
指海市蜃楼,多用于来比喻虚幻的事物或脱离实际的理论、 计划等


Xem tất cả...