Phiên âm : kōng qì qiāng.
Hán Việt : không khí sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用壓縮空氣原理所製成的工具。可用以清除物件上的灰塵、雜質。