Phiên âm : kōng liáng luò yàn ní.
Hán Việt : không lương lạc yến nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容婦人空閨寂寞的景象。隋.薛道衡〈昔昔鹽〉詩:「暗牖懸蛛網, 空梁落燕泥。」