Phiên âm : kòng tóu chì.
Hán Việt : không đầu sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空白的詔書。宋.邵伯溫《聞見前錄》卷九:「取空頭敕填之, 差使臣即日押行。」《京本通俗小說.馮玉梅團圓》:「其時將帥專征的, 都帶有空頭敕, 遇有地方人才, 聽憑填敕委用。」