VN520


              

空頭敕

Phiên âm : kòng tóu chì.

Hán Việt : không đầu sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空白的詔書。宋.邵伯溫《聞見前錄》卷九:「取空頭敕填之, 差使臣即日押行。」《京本通俗小說.馮玉梅團圓》:「其時將帥專征的, 都帶有空頭敕, 遇有地方人才, 聽憑填敕委用。」


Xem tất cả...