VN520


              

空頭冤家

Phiên âm : kōng tou yuān jiā.

Hán Việt : không đầu oan gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒來由的仇人。如:「你們倆未曾有過節, 幾時成了空頭冤家?」


Xem tất cả...