Phiên âm : kōng tou yuān jiā.
Hán Việt : không đầu oan gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒來由的仇人。如:「你們倆未曾有過節, 幾時成了空頭冤家?」