Phiên âm : kōng kuò.
Hán Việt : không khoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 空曠, 遼闊, .
Trái nghĩa : , .
寬大遼闊。例一大群小朋友在空闊的草地上追逐嬉戲, 笑鬧聲不絕於耳。寬大遼闊。唐.杜甫〈房兵曹胡馬〉詩:「所向無空闊, 真堪託死生。」《三國演義》第四八回:「四顧空闊, 心中歡喜。」