Phiên âm : kōng guī.
Hán Việt : không khuê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空寂的閨房。《文選.曹植.雜詩六首之三》:「妾身守空閨, 良人行從軍。」明.于謙〈古意〉詩:「別來獨自守空閨, 夜夜焚香拜明月。」