VN520


              

空閨

Phiên âm : kōng guī.

Hán Việt : không khuê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空寂的閨房。《文選.曹植.雜詩六首之三》:「妾身守空閨, 良人行從軍。」明.于謙〈古意〉詩:「別來獨自守空閨, 夜夜焚香拜明月。」


Xem tất cả...