VN520


              

空間美

Phiên âm : kōng jiān měi.

Hán Việt : không gian mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表現於空間而成為空間感覺對象之美。如繪畫、雕刻、建築等所表現的美感。


Xem tất cả...