Phiên âm : kōng jiān měi.
Hán Việt : không gian mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表現於空間而成為空間感覺對象之美。如繪畫、雕刻、建築等所表現的美感。