Phiên âm : kōng zhuàn.
Hán Việt : không chuyển.
Thuần Việt : xe chạy không; chạy rô-đa; chạy không tải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe chạy không; chạy rô-đa; chạy không tải机器在没有负载时运转由于摩擦力太小或车轮转速急剧增加,机车或汽车等的动轮在轨道上或路面上滑转而不前进