VN520


              

空转

Phiên âm : kōng zhuàn.

Hán Việt : không chuyển.

Thuần Việt : xe chạy không; chạy rô-đa; chạy không tải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe chạy không; chạy rô-đa; chạy không tải
机器在没有负载时运转
由于摩擦力太小或车轮转速急剧增加,机车或汽车等的动轮在轨道上或路面上滑转而不前进


Xem tất cả...